Lịch Âm Dương Ngày 10 Tháng 4 Năm 1995


lịch vạn niên ngày 10 tháng 4 năm 1995

Ngày Dương Lịch: 10/04/1995

Ngày Âm Lịch: 11/03/1995

Ngày trong tuần: Thứ Hai

Ngày Tân Mùi tháng Canh Thìn năm Ất Hợi

Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi

Con số may mắn của 12 con giáp ngày 10/04/1995

Tuổi Tý (Con chuột):

4, 5, 10, 24, 28, 96

Tuổi Sửu (Con trâu):

6, 7, 8, 12

Tuổi Dần (Con hổ):

8, 9, 16, 20

Tuổi Mão (Con thỏ / Con mèo):

10, 11, 24, 28

Tuổi Thìn (Con rồng):

12, 13, 32, 36

Tuổi Tỵ (Con rắn):

6, 8, 14, 15, 40, 44

Tuổi Ngọ (Con ngựa):

7, 8, 12, 16, 17, 48, 52

Tuổi Mùi (Con dê):

9, 10, 18, 19, 20, 24, 56, 60

Tuổi Thân (Con khỉ):

11, 12, 20, 21, 28, 32, 64, 68

Tuổi Dậu (Con gà):

13, 14, 22, 23, 36, 40, 72, 76

Tuổi Tuất (Con chó):

6, 7, 8, 12, 24, 25, 80, 84

Tuổi Hợi (Con lợn):

8, 9, 16, 20, 26, 27, 88, 92

10
Thứ Hai
Quan trọng không phải là sống lâu như thế nào, mà là sống sâu như thế nào. (Ralph Waldo Emerson)
11

Ngày Hắc đạo

Ất Hợi

Canh Thìn

Tân Mùi

17:38:36

Tiết khí: Thanh Minh

Tháng 3

Giờ Hoàng Đạo:

Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)

ngày 10/4/1995 ngày tốt xấu tháng 4 năm 1995 ngày hoàng đạo của tháng 4 năm 1995

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 04 NĂM 1995

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
2/3
02
3/3
03
4/3
04
5/3
05
6/3
06
7/3
07
8/3
08
9/3
09
10/3
10
11/3
11
12/3
12
13/3
13
14/3
14
15/3
15
16/3
16
17/3
17
18/3
18
19/3
19
20/3
20
21/3
21
22/3
22
23/3
23
24/3
24
25/3
25
26/3
26
27/3
27
28/3
28
29/3
29
30/3
30
1/4
Bấm vào ngày để xem chi tiết
Giờ Hoàng Đạo
Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)