Lịch Âm Dương Ngày 23 Tháng 11 Năm 1995


lịch vạn niên ngày 23 tháng 11 năm 1995

Ngày Dương Lịch: 23/11/1995

Ngày Âm Lịch: 02/10/1995

Ngày trong tuần: Thứ Năm

Ngày Mậu Ngọ tháng Đinh Hợi năm Ất Hợi

Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi

Con số may mắn của 12 con giáp ngày 23/11/1995

Tuổi Tý (Con chuột):

17, 40, 45, 51, 52, 63

Tuổi Sửu (Con trâu):

41, 42, 65, 78

Tuổi Dần (Con hổ):

4, 43, 44, 91

Tuổi Mão (Con thỏ / Con mèo):

17, 30, 45, 46

Tuổi Thìn (Con rồng):

43, 47, 48, 56

Tuổi Tỵ (Con rắn):

41, 49, 50, 65, 69, 82

Tuổi Ngọ (Con ngựa):

8, 42, 43, 51, 52, 78, 91, 95

Tuổi Mùi (Con dê):

4, 17, 21, 34, 44, 45, 53, 54

Tuổi Thân (Con khỉ):

30, 43, 46, 47, 55, 56, 60

Tuổi Dậu (Con gà):

48, 49, 56, 57, 58, 69, 73, 86

Tuổi Tuất (Con chó):

12, 41, 42, 59, 60, 65, 78, 99

Tuổi Hợi (Con lợn):

4, 25, 38, 43, 44, 61, 62, 91

23
Thứ Năm
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
Một khi thời gian qua đi thì sẽ không bao giờ trở lại, chỉ có lòng người muốn quay lại với thời gian.
2

Ngày Hoàng đạo

Ất Hợi

Đinh Hợi

Mậu Ngọ

17:02:11

Tiết khí: Tiểu Tuyết

Tháng 10

Giờ Hoàng Đạo:

Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)

ngày 23/11/1995 ngày tốt xấu tháng 11 năm 1995 ngày hoàng đạo của tháng 11 năm 1995

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 11 NĂM 1995

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
9/9
02
10/9
03
11/9
04
12/9
05
13/9
06
14/9
07
15/9
08
16/9
09
17/9
10
18/9
11
19/9
12
20/9
13
21/9
14
22/9
15
23/9
16
24/9
17
25/9
18
26/9
19
27/9
20
28/9
21
29/9
22
1/10
23
2/10
24
3/10
25
4/10
26
5/10
27
6/10
28
7/10
29
8/10
30
9/10
Bấm vào ngày để xem chi tiết
Giờ Hoàng Đạo
Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)